NHỮNG LƯU Ý KHI SOẠN THẢO THỎA THUẬN BẢO MẬT THÔNG TIN (NDA)

Trong quá trình đàm phán thương lượng hợp đồng hoặc thực hiện các công việc được giao, bên đối tác hoặc những người thực hiện công việc hoặc người lao động có thể được tiếp cận với các thông tin quan trọng cần bảo mật của doanh nghiệp sử dụng lao động. Để bảo vệ lợi ích cho doanh nghiệp, người lao động và doanh nghiệp có thể có các thỏa thuận về bảo mật thông tin. Do đó, những điều khoản quy định về các nội dung thỏa thuận bảo mật thông tin cần phải được quy định một cách chi tiết, rõ ràng và buộc các bên phải tuân thủ. Bài viết tập trung phân tích về những nội dung cơ bản và những lưu ý khi soạn thảo thỏa thuận bảo mật thông tin cũng như thực tiễn áp dụng theo quy định của pháp luật.

1. Thỏa thuận Bảo mật thông tin và cạnh tranh là gì?

Thỏa thuận bảo mật thông tin (Non-Disclosure Agreement – NDA) còn được biết đến với nhiều cái tên như Thỏa thuận bảo mật (Confidentiality Agreement – CA), Thỏa thuận tiết lộ bí mật (Confidential Disclosure Agreement – CDA), Thỏa thuận thông tin độc quyền (Proprietary Information Agreement – PIA), Thỏa thuận bí mật (Secrecy Agreement – SA).

Khái niệm của Thỏa thuận bảo mật thông tin hay còn gọi là thỏa thuận không tiết lộ thông tin (NDA) là một thỏa thuận ràng buộc pháp lý thiết lập một mối quan hệ giữa các bên có trách nhiệm liên quan đến những thông tin cần được bảo mật. Các bên ký kết thỏa thuận này đồng ý rằng thông tin nhạy cảm (công thức chế biến, sáng chế, thông tin cuộc đàm phán, kế hoạch kinh doanh, chiến lược phát triển, mẫu mã sản phẩm mới v.v…) mà họ có thể biết được sẽ không được cung cấp cho bất kỳ người nào khác. Các thỏa thuận không tiết lộ thông tin (NDA) ngày càng trở nên phổ biến đối với các doanh nghiệp khi tham gia đàm phán hợp tác với người lao động hoặc với các doanh nghiệp khác. NDA cho phép các bên chia sẻ thông tin nhạy cảm của mình mà không sợ rằng nó sẽ rơi vào tay các đối thủ cạnh tranh. Trong trường hợp này, nó có thể được gọi là một thỏa thuận không tiết lộ thông tin lẫn nhau.

2. Phân loại các thỏa thuận NDA

Trên thực tế, NDA mẫu triển khai phổ biến hiện nay được chia thành 3 loại hình cơ bản, bao gồm: NDA song phương, NDA đơn phương và NDA đa phương.

  • Thỏa thuận NDA đơn phương

Trong thỏa thuận NDA sẽ chỉ có một bên cung cấp thông tin cho bên còn lại. Bất kỳ bên nào tiết lộ thông tin cho bên thứ 3 đều bị xem là vi phạm và phải chịu trách nhiệm bồi thường.

Thỏa thuận NDA đơn phương đang triển khai phổ biến tại các doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh. Theo đó, phía doanh nghiệp thường yêu cầu nhân viên ký thỏa thuận NDA bảo mật thông tin tài liệu, chỉ nhân viên đã ký thỏa thuận mới có quyền truy cập vào kho tài liệu bảo mật của doanh nghiệp. Nếu tiết lộ ra bên ngoài, nhân viên đó phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

  • Thỏa thuận NDA song phương

Trong thỏa thuận bảo mật thông tin này có sự tham gia của hai bên. Trong đó, mỗi bên ký kết thỏa thuận đều phải có trách nhiệm bảo mật thông tin. Đồng thời, từng bên cũng được hưởng quyền lợi nhất định.

Thỏa thuận NDA song phương thường được áp dụng trong các thương vụ sáp nhập, mua lại doanh nghiệp. Trong giai đoạn nghiên cứu xem xét, cả 2 bên cần giữ kín thông tin liên quan đến việc sáp nhập.

  • Thỏa thuận NDA đa phương

Trong thỏa thuận NDA đa phương thường có sự tham gia của ít nhất 3 bên. Trong số này luôn có một bên làm nhiệm vụ chia sẻ thông tin cho các bên còn lại đã tham gia ký kết thỏa thuận.

Nhìn chung, thỏa thuận NDA đa phương có tính mở hơn so với dạng thỏa thuận đơn phương và song phương. Với một thỏa thuận NDA đa phương, một bên tham gia thỏa thuận sẽ chia sẻ thông tin cho những bên còn lại, doanh nghiệp lúc này không cần phải ký thêm NDA song phương hoặc đơn phương nữa.

Như vậy, NDA đa phương có thể thay thế cho thỏa thuận đơn phương hoặc song phương. Tuy vậy, vì có sự tham gia của nhiều bên nên thời gian thương thảo điều khoản thường kéo dài.

3. Nội dung cơ bản trong thỏa thuận NDA

Tùy vào từng loại hình thỏa thuận NDA, nội dung thường được điều chỉnh thay đổi. Tuy nhiên, những phần nội dung quan trọng nhất vẫn bao gồm:

  • Thông tin của tất cả các bên tham gia thỏa thuận.
  • Điều khoản khoản bảo mật thông tin của từng bên.
  • Quy định phạt vi phạm nếu các bên tham gia tiết lộ thông tin được bảo mật.
  • Tuyên bố chung về bảo mật thông tin giữa tất cả các bên tham gia.
  • Thời hạn hiệu lực của thỏa thuận.
  • Điều khoản giải quyết tranh chấp, chi phí bồi thường cụ thể.

4. Những lưu ý khi soạn thảo NDA

Theo Điều 4 Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH hướng dẫn Bộ luật Lao động về nội dung của hợp đồng lao động, Hội đồng thương lượng tập thể và nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản, nuôi con do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành ngày 12/11/2020 có quy định khi người lao động làm việc có liên quan trực tiếp đến bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ theo quy định của pháp luật thì người sử dụng lao động có quyền thỏa thuận với người lao động về nội dung bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ trong hợp đồng lao động hoặc bằng văn bản khác theo quy định của pháp luật.

Thỏa thuận về bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ có thể gồm những nội dung chủ yếu sau:

  • Danh mục bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ;
  • Phạm vi sử dụng bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ;
  • Thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ;
  • Phương thức bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ;
  • Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của người lao động, người sử dụng lao động trong thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ;
  • Xử lý vi phạm thỏa thuận bảo vệ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ.

Thực tiễn, NDA có thể được soạn thảo ở bất kỳ mức độ nào (tùy theo mức độ bảo mật) nhưng có các yếu tố chính sau được coi là cần thiết:

  • Thông tin định danh của các Bên trong thỏa thuận;
  • Định nghĩa về thông tin cần được bảo mật, tức là những dấu hiệu mô tả những thông tin được coi là bí mật cần được bảo vệ. Điều này nên được thiết kế theo hướng bao quát để giúp các Bên ngăn chặn bất kỳ sự rò rỉ nào. Định nghĩa về thông tin cần được bảo mật có thể bao gồm chiến lược tiếp thị, kế hoạch bán hàng, thông tin cá nhân của khách hàng, quy trình sản xuất hoặc mật khẩu hệ thống,…
  • Quyền và trách nhiệm của các Bên trong việc bảo vệ những thông tin bí mật;
  • Các chế tài xử phạt và hậu quả bất lợi của việc tiết lộ thông tin bí mật;
  • Ngoại lệ và các yếu tố miễn trừ trách nhiệm của các Bên.

VD: Cung cấp thông tin cho cơ quan Nhà nước khi được yêu cầu.

  • Trường hợp được phép sử dụng, tiết lộ thông tin bí mật. Điều này giúp cho một Bên có quyền chia sẻ thông tin bí mật mà không chịu trách nhiệm nào.

VD: Doanh nghiệp thi công và chủ đầu tư có thể ký một thỏa thuận rằng các thông tin của dự án có thể được chia sẻ với công ty bảo hiểm xây dựng.

  • Thời hạn bảo mật, thời điểm giải mật (nếu có)
  • Các quy định khác

5. Thực tiễn áp dụng NDA theo quy định pháp luật Việt Nam

Luật pháp hiện hành đã có những thống nhất về các khái niệm áp dụng, cụ thể là khoản 2 Điều 21 Bộ luật Lao động năm 2019 và điểm c khoản 2 Điều 4 Thông tư số 10/2020/TT-BLĐTBXH, nội dung hợp đồng lao động có quy định các căn cứ để xác định bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ được bảo vệ.

Tuy nhiên, do chưa có quy định cụ thể về khoảng thời gian giữ bí mật nên đã dẫn đến việc doanh nghiệp áp dụng thỏa thuận một cách tùy tiện, không hợp lý và sẽ không tránh khỏi việc doanh nghiệp áp dụng phương thức “thà giết nhầm còn hơn bỏ sót”. Do đó, doanh nghiệp có thể ký thỏa thuận mà không làm rõ thời hạn giữ bí mật cũng như ấn định thời điểm người lao động có thể làm việc ở các doanh nghiệp đối thủ. Điều này sẽ gây ra sự ràng buộc rất lớn đối với người lao động.

Tóm lại, cần lưu ý, một trong những nhược điểm của thỏa thuận NDA là đôi khi nó khiến cho các Bên có cảm giác không được tin tưởng và có thể dẫn đến một mối quan hệ tiêu cực. NDA giữa doanh nghiệp và nhân viên đôi khi tạo ra cản trở trong công việc khi các nhân viên mới hoặc cán bộ cấp cao không thể thoải mái thảo luận với nhau về các chính sách, chiến lược phát triển công ty. NDA nếu không được thiết kế một cách đúng đắn và hợp lý sẽ tiềm ẩn nguy cơ xảy ra những vụ kiện, những xung đột và tranh chấp không đáng có đối với cả doanh nghiệp, đối tác và người lao động.

Trên đây là bài viết của Công ty Luật TNHH Danh Tiếng. Mọi thắc mắc cần được tư vấn của quý khách hàng xin vui lòng liên hệ qua số điện thoại, email hoặc liên hệ trực tiếp tại Công ty để được hỗ trợ. 

CÔNG TY LUẬT TNHH DANH TIẾNG

Địa chỉ: Tầng 3, số 372 Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hotline: 0838.612.333 – 0973.231.333

Email: luatdanhtieng@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *